Xe y tế lưu động Thaco HD650
Thùng xe y tế lưu động được sản xuất bởi công ty cổ phần ngôi sao quốc tế vtp là đơn vị cung cấp thùng xe chuyên dụng. Kích thước lòng khoang y tế lưu động: (dài x rộng x cao) (*) 2910x2012x1870 + 1890x2018x1870
- Giá: Liên hệ
Thông tin xe
- Hãng xe:
Hyundai
- Màu sắc: Trắng
- Xuất xứ: Trong nước
- Hộp số: Số sàn
- Năm sản xuất: 2016
- Loại xe: Mới
Báo giá
Quý khách vui lòng gửi email tới This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.
+Liên hệNgôi Sao quốc tế cho ra mắt sản phẩm thùng xe y tế phiên bản 2016 với nhiều ưu điểm và tính năng vượt trội. Xe được trang bị 01 máy chụp x-quang và 04 chân chống thủy lực. Ngoài ra xe được thiết kế 02 máy điều hòa và bàn làm việc cho nhân viên y tế khám chữa bệnh lưu động. Để lên thùng xe y tế lưu động có thang lên xuống theo xe được thiết kế bởi các kỹ sư cơ khí của công ty CP Ngôi Sao Quốc Tế VTP
Thông số kỹ thuật của Xe y tế lưu động Thaco Hyundai HD650
Stt | Thông số kỹ thuật và trang thiết bị |
Thaco hd650
|
|
---|---|---|---|
1 | Kích thước - đặc tính (dimension) | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 6.855 x 2.160 x 2.290 | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 5.000 x 2.030 x 390 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.735 | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 1.650/1.495 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 235 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 7,3 | |
Khả năng leo dốc | % | 38,1% | |
Tốc độ tối đa | km/h | 104 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 100 | |
2 | Trọng lượng (weight) | ||
Trọng lượng bản thân | Kg | 3.455 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 6.400 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 9.990 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 03 | |
3 | Động cơ (engine) | ||
Kiểu | D4DB | ||
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh | cc | 3.907 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 104 x 115 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 96 kW(130PS)/2900 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm |
38 kG.m (372N.m)/ 1800 vòng/phút | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II | ||
4 | Hệ thống truyền động (drive train) | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không | ||
Số tay | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=5,380; ih2=3,208; ih3=1,700; ih4=1,000; ih5=0,722; iR=5,38 | ||
Tỷ số truyền cuối | 5.428 | ||
5 | Hệ thống lái (steering) | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực | ||
6 | Hệ thống treo (suspension) | ||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
7 | Lốp và mâm (tires and wheel) | ||
Hiệu | MAXXIS | ||
Thông số lốp | trước/sau | 7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16) | |
8 | Hệ thống phanh (brake) | ||
Hệ thống phanh | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống | ||
9 | Trang thiết bị (option) | ||
Hệ thống âm thanh | Radio, USB | ||
Hệ thống điều hòa cabin | Có | ||
Kính cửa điều chỉnh điện | Có | ||
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có | ||
Kiểu ca-bin | Lật | ||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | Có | ||
10 | Bảo hành (warranty) | 2 năm hoặc 50.000 km |